|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到5个相关供应商
出口总数量:27 | 近一年出口量:6 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39202099 | 交易描述:MCPP plastic film in roll form, size: thickness 35, length 4000m, width 960mm (no pattern, no glue), Manufacturer: GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD. 100% new
数据已更新到:2025-05-13 更多 >
出口总数量:26 | 近一年出口量:2 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39202099 | 交易描述:MCPP plastic film in roll form, size: thickness 35, length 4000m, width 695mm (no pattern, no glue), Manufacturer: GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD. 100% new
数据已更新到:2024-09-15 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39202099 | 交易描述:Màng nhựa MCPP dạng cuộn, kích thước: độ dày 35, dài 4000m, rộng 695mm (chưa có hoa văn, chưa phủ keo), NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-05-28 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39202010 | 交易描述:Màng BOPP có lớp màu ngọc, kích thước: độ dày 30 microns, dài 4000m/cuộn, khổ rộng 1300mm, NSX: GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-11-30 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3920202100 | 交易描述: 1. Плёнка BOPP жемчужная, внутр.активация, внешн.пайка: толщ.25 mic. Изг-ль: "GETTEL YUNYANG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD. " - вес: 4623,2 кг 2. мест 68, 68 рул. 3. HDMU6479438,KKFU1746754 8. 000 11. 02 1. Плёнка BOPP жемчужная, внутр.активация, внешн.па...
数据已更新到:2023-01-07 更多 >
5 条数据